Bảng xếp hạng La_Liga_2000–01

2000–01 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1 Real Madrid (C)3824868140+4180Vòng bảng thứ nhất UEFA Champions League 2001–02
2Deportivo La Coruña3822797344+2973
3Mallorca38201176143+1871
4Barcelona38171298057+2363Vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2001–02 VAL 0–1 BAR
BAR 3–2 VAL
5Valencia38189115534+2163Vòng thứ nhất UEFA Cup 2001–02
6Celta de Vigo381611115149+259
7Villarreal38169135852+657
8Málaga38168146061−156
9Espanyol38148164644+250
10Alavés38147175859−149
11Las Palmas38137184262−2046
12Athletic Bilbao381110174460−1643ATH: 9 pts
RSO: 6 pts
RVA: 3 pts
13Real Sociedad381110175268−1643
14Rayo Vallecano381013155668−1243
15Osasuna381012164354−1142OSA: 7 pts
VLD: 5 pts
ZAR: 4 pts
16Valladolid38915144250−842
17Zaragoza38915145457−342Vòng thứ nhất UEFA Cup 2001–02 1
18Real Oviedo (R)38118195167−1641Xuống chơi tại Segunda División
19Racing Santander (R)38109194862−1439RAC 4–2 NUM
NUM 1–0 RAC
20Numancia (R)38109194064−2439

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Zaragoza được tham dự cúp UEFA nhờ vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 2000–01.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.